Cơn Mơ Lúc Đau - Chương 9 - Ngoại truyện của Giang Vạn Tải
[Ngoại truyện của Giang Vạn Tải]
1
Hồi nhỏ, tôi từng nuôi một con thỏ.
Hôm đó tôi đang đi nhặt chai nhựa bên con đường ẩm thực gần chợ đêm thì thấy nó co rúm bên cạnh thùng rác.
Một cục bông trắng nhỏ xíu, lông xù mềm mại.
Chắc ai đó trúng thưởng trong trò chơi vòng ném rồi hứng lên mang về, nhưng không muốn nuôi nữa nên tiện tay vứt đi.
Hồi đó người ta thường dùng động vật sống làm quà, chuyện quá bình thường. Mỗi khi dòng người rút đi, nơi đó lại lác đác xác mèo chó con bị xe tải cán nát, ruồi nhặng bu đầy, thối không chịu nổi.
Thứ gọi là “thích” từ miệng người ta thật nông cạn—nói cho có, chẳng chút trách nhiệm.
Tôi và con thỏ nhìn nhau một lúc, rồi vẫn bước tới, nhẹ nhàng bế nó vào lòng.
Là thỏ mắt gấu trúc. Mắt nó tròn xoe, long lanh như hai trái nho đông lạnh. Mũi thì cứ cựa qua cựa lại, ngửi ngửi quanh quẩn. Rõ ràng nhát gan mà vẫn cứ tò mò không ngừng.
Ôm trong ngực, thấy ấm lạ thường. Tôi có thể cảm nhận tim nó đập thình thịch cùng tôi, một nhanh một chậm. Hai nhịp đập lẻ loi, giữa vũ trụ bất ngờ gặp nhau.
Không thể mang về nhà—ở đó như địa ngục.
Bố tôi nghiện cờ bạc, mẹ thì nghiện rượu. Hai người hoặc là say khướt nằm bẹp, hoặc tỉnh dậy rồi cãi nhau chí chóe. Không ai đi làm, sống nhờ trợ cấp. Có tiền thì đánh bạc, uống rượu cho sạch, chưa từng hỏi tôi có được ăn chưa. Tôi là “tai nạn”, họ từng nói thẳng thế. Cho tôi được sống đã là “ân huệ lớn” rồi, huống hồ nuôi thêm thú?
Thật ra họ sinh tôi chỉ để lãnh tiền trợ cấp nuôi con— đây là mẹ tôi từng buột miệng khi say.
Nhưng thôi, tôi không còn quan tâm nữa.
Dù gì tôi cũng có con thỏ làm bạn rồi.
Tôi lén mang một cái lồng sắt ra công viên bỏ hoang, giấu nó trong bụi cỏ dại. Tôi canh chỉnh rất lâu để một nửa lồng được nắng, nửa kia trong bóng mát.
Vậy nó thích tắm nắng thì ra, không thì lui vào mát.
Sáng nào đi học cũng vòng qua công viên, vẫy tay chào thỏ như một nghi lễ, đến khi khuất bóng mới chịu đi. Chiều về là thay nước, thay đồ ăn, xong xuôi rồi mới xoa đầu nó đầy mãn nguyện.
Tôi thích ngắm nó ăn. Rất tập trung, rất yên bình, không chút sợ hãi.
Trên đường đi nhặt ve chai, tôi luôn để ý hai bên lề xem có cây keo không, vì thỏ rất thích ăn lá keo.
Dưới bóng chiều mát dịu, cây đong đưa, gió nhẹ lướt qua, ánh trăng phủ lên từng chiếc lá. Tôi hái xong, dính đầy bụi sao rồi mang về cho thỏ.
Tôi rón rén lách qua bụi cỏ, thấy nó vẫn thức, mắt phát sáng như hai viên thủy tinh trôi lơ lửng trong đêm.
Bóng tối là đồng minh của chúng tôi.
Nó chủ động cọ tay tôi, bộ lông ấm mềm như bông gòn, khiến người ta lưu luyến. Cảm giác đó tôi sẽ mãi không quên.
Lúc ấy, tôi không thể tưởng tượng được trên đời lại có sinh vật nào dịu dàng và hiền lành hơn nó.
Bé thỏ ngoan của tôi.
Khi mọi người bắt đầu đồn thổi về tận thế, đổ xô tích trữ nước và lương thực, điều đầu tiên tôi nghĩ đến là: Thỏ sẽ sao đây?
Nó còn nhỏ thế, trắng thế, mềm thế, đáng lẽ phải sống thêm trăm năm nữa.
Tôi còn chưa nghĩ xong tên cho nó nữa. Cứ lưỡng lự giữa “Đá bào” và “Mây Mù Phủ Tuyết”.
Có lẽ nó chẳng thích cả hai. Tôi gọi tên nào nó cũng không mấy phản ứng. Dù mấy cái tên đó có sến thật, nhưng là tất cả trí tuệ của một đứa trẻ rồi.
Cuối cùng, tôi quyết định đặt tên là Đá bào. Dù nó không thích cũng đành chịu—vì thỏ đâu biết nói. Cùng lắm giậm chân tỏ vẻ giận dữ, mà như thế cũng đáng yêu lắm chứ.
Nhưng rồi, thỏ biến mất khỏi công viên.
Và xuất hiện… trên bàn bếp nhà tôi.
Đầu vừa bị chặt. Máu còn đang nhỏ xuống.
Tí tách… tí tách…
Căn nhà chật hẹp. Vệt máu loang ngoằn ngoèo dưới chân tôi, như thể nhận ra tôi vậy.
Lâu lắm rồi bố mẹ tôi mới cùng vào bếp. Họ hí hửng, mặt mày hồng hào vì rượu.
“Cũng giỏi đấy nhỉ, nuôi con thỏ béo ghê. Đừng có đứng chềnh ềnh ra đó, ra tiệm tạp hóa mua muối đi. Cuối cùng tao cũng được ăn bữa có thịt!”
“Thằng ranh này làm trò gì thế hả?!”
Tay chân tôi lạnh ngắt. Tôi lấy áo đồng phục gói thỏ lại, lách khỏi cửa nhà giữa tiếng chửi rủa.
Tôi chôn xác nó xong thì đứng lặng người.
Không biết từ bao giờ trời đã tối.
Bầu trời đầy sao, như tấm áo choàng ma thuật gắn đầy đá quý—sâu thẳm, kỳ ảo, đẹp đến ngây người.
Con thỏ của tôi… giờ đã hóa thành vì sao, đang bay về phía sâu trong vũ trụ, sắp chạm đến tự do và vĩnh hằng.
Tôi không thể khóc. Nước mắt sẽ làm chậm tốc độ bay của nó.
Trong mắt bố mẹ tôi, con thỏ chẳng là gì ngoài miếng thịt chưa nấu.
Họ chưa từng ôm nó, chưa từng cho nó ăn, chưa từng thủ thỉ với nó điều gì.
Ý nghĩa của mọi thứ trên đời đều do con người đặt ra.
Nếu tôi chưa từng gặp nó, nó cũng chỉ là viên đá ven đường, tôi cũng sẽ chẳng bận tâm nghĩ tên cho nó.
Tôi hiểu cả.
Nhưng từ đó về sau, tôi không bao giờ nuôi thêm con vật nào nữa.
2
Xuân đi thu đến, bốn mùa xoay vần.
Bố mẹ tôi vẫn vậy. Ngày ngày nguyền rủa số phận, chửi bới xã hội, rồi say khướt ngã lăn.
Tôi vẫn thường xuyên đói bụng.
Mỗi lần về nhà, tôi phải nhón chân né từng chai rượu vứt khắp sàn—đụng trúng một cái thôi là sẽ bị ăn chửi tới tấp.
Điều khiến tôi mệt mỏi, chính là việc phải sống.
Gia đình như thế khiến tôi không thể yêu thương nổi, cũng chẳng còn sức để hận thù.
Môi trường sống phản ánh tinh thần con người.
Khi một người không còn muốn sống nữa, cả căn nhà cũng trở nên suy sụp theo.
Rồi đến ngày cuối cùng, khi mọi đồ đạc trong nhà đã bị bán sạch, trần nhà bắt đầu dột, thì…
Những người cho vay kéo đến, chắn ngang cửa khi tôi vừa tan học. Họ xô đẩy, chửi rủa:
“Ê nhóc! Bố mẹ mày bao giờ mới trả tiền? Đứng chặn cửa làm gì? Mặt mày nhìn ghê vãi…”
Nhưng họ nói được nửa câu, rồi cũng im bặt.
Họ nhìn theo ánh mắt tôi.
Bố mẹ tôi… treo lơ lửng ở đó. Không còn thở nữa.
Yên tĩnh đến đáng sợ.
3
Nhà bị siết nợ, tôi phải lang thang ngoài đường.
Để sống sót, việc gì tôi cũng từng làm qua.
Nhưng còn nhỏ tuổi, lại không ai nương tựa, đi làm chỉ bị bóc lột mà thôi.
Lúc cùng đường, con người ta thậm chí vì bữa cơm nhân viên mà có thể rửa chén tới nửa đêm.
Một ngày nọ, tôi xé tờ rơi của một tiệm xỏ khuyên và quyết định thử vận may.
Ông chủ liếc cái mặt gầy trơ xương của tôi, trầm ngâm một lúc.
“Gầy như que củi vậy, đâm một cái là thủng liền.”
Tôi quay đầu bỏ đi.
“Ê! Quay lại, chưa nói là không nhận.”
Thế là tôi ở lại, làm học việc trong tiệm xỏ khuyên.
Ông chủ là người tốt, chỉ hơi độc miệng thôi. Ít ra thì ông ấy cho tôi ăn no, sau khi biết tôi không nơi nương tựa còn cho tôi ngủ lại trong tiệm.
Thỉnh thoảng, ông nhìn tôi đăm đăm, như đang thất thần.
Nhưng ánh mắt đó rất xa xăm—rõ ràng tôi đứng trước mặt, mà ông như nhìn xuyên qua tôi đến một người nào khác.
Một lần ông uống say, mới thốt ra: “Nhóc, mày trông giống hệt thằng út của tao hồi bỏ nhà đi.”
4
Một ngày bình thường như bao ngày khác.
Ông chủ đang lau bàn làm việc như mọi khi, thì bất ngờ ho ra máu.
Đi khám thì phát hiện đã là ung thư dạ dày giai đoạn cuối.
Ngoài phòng mổ, chỉ có mình tôi ngồi chờ.
Quãng thời gian cuối đời, cũng chỉ có tôi—mỗi ngày dọn dẹp xong tiệm lại đến trò chuyện với ông một lúc.
Mọi người trong phòng bệnh đều tưởng tôi là con trai ông, ông chỉ mỉm cười, không phủ nhận.
Đến khi bệnh viện ra thông báo nguy kịch, bảo tôi liên lạc người thân của ông.
Tôi chạy khắp xóm hỏi thăm, cuối cùng mới biết—con trai ông đã qua đời từ nhiều năm trước vì bạo bệnh.
Sau đó, tôi tìm thấy phía sau ốp điện thoại của ông một tấm ảnh đen trắng—là một cậu thiếu niên có gương mặt rất giống tôi.
Mặc đồng phục học sinh, cười ngượng nghịu.
Đó là người mà ông vẫn luôn khắc khoải trong lòng.
5
Sau khi ông chủ mất, luật sư đến tìm tôi, nói ông đã để lại cho tôi một khoản tiền không lớn cũng không nhỏ.
Tôi cầm số tiền đó, lang bạt khắp nơi như một con chim di trú, không ở đâu lâu dài.
Dù có thích một nơi đến đâu, tôi cũng chỉ ở lại trong thời gian ngắn, cố tình né tránh mọi mối liên kết mới.
Trái tim con người chỉ chịu được một giới hạn nhất định. Tôi đã không thể chịu thêm bất kỳ sự chia ly nào nữa rồi.
Cho đến khi mười ngón tay tôi đeo đầy nhẫn, tôi đặt chân đến Hải Thị, sống tạm bợ qua ngày. Không còn biết sống để làm gì.
Cho đến khi một nam sinh cấp ba đến xin làm người mẫu xỏ khuyên.
Gầy gò, áo quần rách nát.
Cậu ấy như khoác lên mình một tấm áo đầy bi kịch, đè lên đôi vai gầy guộc, chỉ cần một đòn nhẹ là gục ngã.
Trong khoảnh khắc đó, tôi thấy chính mình của ngày xưa.
Tôi từ chối để cậu làm mẫu, nhưng tôi hiểu cảm giác đói bụng khốn khổ ra sao, nên quyết định mời cậu ăn một bữa.
“Cảm ơn anh chủ! Em là Thẩm Thiên Thu!”
Cậu ấy cười rạng rỡ bước vào cuộc đời tôi.
6
Muốn tìm hiểu chuyện của Thẩm Thiên Thu không khó.
Đỏ—một khách quen của tôi—gần như biết mọi chuyện trên đời.
Câu chuyện cậu ấy kể, còn bi thảm hơn tôi tưởng.
Thiên Thu sống vất vả đến thế, mà sức sống lại mãnh liệt lạ thường.
Cậu như chẳng bao giờ chịu khuất phục, chẳng hề sợ hãi. Mỗi lần gặp tôi, lại ríu rít không ngừng. Cậu làm sao có thể như vậy được?
Đến khi nhận ra thì… tôi đã bắt đầu mong được gặp lại cậu rồi.
Giữa lúc cuộc sống tưởng chừng vô nghĩa, cậu ấy trở thành cái neo giữ tôi lại.
7
Thật kỳ lạ.
Cậu ấy có thể vì chiếc áo da của tôi mà đánh nhau bầm dập với người khác, rồi lại vì được ngồi sau xe tôi đi dạo mà vui như trẻ con.
“Tôi không trách cậu.” Tôi thật sự đã nói vậy. Còn vì phút bốc đồng mà hứa sẽ đến đón cậu sau giờ học.
Nhưng nhìn cậu với cái đầu quấn đầy băng gạc, vẫn tươi cười vẫy tay chạy ra khỏi cổng trường—tôi cảm thấy một cơn giận chưa từng có dâng lên.
Làm sao cậu dám?
8
Đánh cho Thẩm Thiên Hạ một trận cũng không giải quyết được gì, hắn chỉ càng thêm hung hăng.
Nhưng hắn vừa ác vừa ngu, lại dám thuê người phóng hỏa.
Ngay khi nhận được tin, tôi và Đỏ nhìn nhau, quyết định tương kế tựu kế, âm thầm để hắn và tên từng bắt nạt Thiên Thu cấu kết với nhau.
Nếu cuối cùng họ không làm gì, thì chẳng có chuyện gì xảy ra.
Còn nếu nhất quyết hại người—ác quả tự họ sẽ gánh.
9
Tôi từng nghĩ Thiên Thu muốn tự tử.
Tìm khắp Hải Thị cũng không thấy cậu đâu. Cảm giác hoảng loạn quen thuộc khiến tôi lạnh ngắt từ đầu đến chân.
Tôi lao đến nơi cuối cùng có khả năng, và từ xa thấy dáng người quen thuộc đang lặng lẽ bước đi trên đồng cỏ. Ngay lúc đó, tôi thật sự hiểu rõ—Thẩm Thiên Thu đối với tôi quan trọng đến mức nào.
Càng hiểu, càng thương.
Càng gần, càng không muốn rời xa.
Hóa ra tôi đã sớm từ bỏ việc soi xét sự kiên cường của cậu bằng kính lúp—mà chỉ muốn đồng hành bên cậu.
Nếu một chút yếu mềm đúng lúc có thể khiến cậu không rời xa tôi, thì rơi vài giọt nước mắt cũng chẳng sao cả.
10
Thế giới này đối xử với Thẩm Thiên Thu thật quá tàn nhẫn.
Tôi chưa bao giờ nghĩ mình là đấng cứu thế hay vị thần bảo hộ.
Tôi chỉ muốn làm một tấm khiên.
Chỉ cần có thể chắn cho em ấy một phần gió mưa thôi… đã là quá đủ với tôi rồi.
– Kết thúc.